Có 2 kết quả:
筛检 shāi jiǎn ㄕㄞ ㄐㄧㄢˇ • 篩檢 shāi jiǎn ㄕㄞ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
screening (medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
screening (medicine)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0