Có 2 kết quả:

筛检 shāi jiǎn ㄕㄞ ㄐㄧㄢˇ篩檢 shāi jiǎn ㄕㄞ ㄐㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

screening (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

screening (medicine)

Bình luận 0